Tiếng Việt
Tìm hiểu thêm về quang phổ Raman tại chỗ với ReactRaman.
Hướng dẫn phân tích phản ứng

Hướng dẫn phân tích phản ứng thời gian thực

Hướng dẫn này xem xét những ưu điểm và tầm quan trọng của các phương pháp PAT trong việc phát triển...

Reaction Insight from Every Experiment

Reaction Insight from Every Experiment

This paper presents five examples taken from recent journal articles in which HPLC alone was not suf...

mechanism of crystallization

7 Key Crystallization Mechanisms

This free guide reviews seven hidden crystallization mechanisms that can influence your crystallizat...

Đầu dò Raman là gì?

Định nghĩa đầu dò Raman

Đầu dò Raman sử dụng ánh sáng laser để tạo ra "dấu vân tay" bằng cách làm cho các phân tử trong mẫu rung động theo một cách cụ thể khi ánh sáng chạm vào mẫu. Dấu vân tay sau đó được chụp và gửi qua cáp quang đến máy phân tích, nơi nó được so sánh với các tín hiệu đã biết. Đầu dò Raman sử dụng sợi để đưa chùm tia laser kích thích đến mẫu và thu thập tín hiệu, cho phép linh hoạt hơn với giá đỡ mẫu.

Đây là để ngâm, không tiếp xúc và dòng chảy. Cấu hình phổ biến nhất là đầu dò ngâm được thiết kế để đưa vào lò phản ứng chứa mẫu phản ứng. Nếu hóa học bị ăn mòn hoặc cần được niêm phong, sử dụng đầu dò Raman không tiếp xúc thường được ưu tiên hơn bên ngoài cửa sổ trang web nhìn vào lò phản ứng. Cảm biến lưu lượng có thể được ghép nối trong dây chuyền cho các ứng dụng dòng chảy để thực hiện các phép đo liên tục.

Làm thế nào để bạn sử dụng một đầu dò Raman?

Cách sử dụng đầu dò Raman

 Kết nối đầu dò SmartConnect™ Raman với bộ phận cơ sở quang phổ. Xem xét loại mẫu cần đo, kết nối đầu giao diện mẫu của đầu dò - đầu dò ngâm vào lò phản ứng, tế bào dòng chảy vào vòng lặp hoặc đường dẫn dòng chảy và quang Raman không tiếp xúc tại kính hoặc cửa sổ để quan sát phản ứng từ xa. Sau khi kết nối hoàn tất, hãy sử dụng phần mềm iC Raman để tối ưu hóa các thông số thu thập dữ liệu và thiết lập hồ sơ thử nghiệm. 

Máy quang phổ Raman hoạt động như thế nào?

Một chùm tia laser từ máy phân tích Raman thường được hướng vào mẫu, và ánh sáng tán xạ Raman được thu thập và đưa trở lại máy quang phổ.

Phổ Raman thu được, đại diện cho cường độ ánh sáng tán xạ ở các bước sóng khác nhau, cung cấp thông tin về các rung động trong phân tử và có thể được sử dụng để xác định các chất hoặc nghiên cứu các tương tác phân tử cụ thể.

Máy quang phổ Raman được sử dụng để làm gì?

Máy quang phổ Raman được sử dụng để xác định các vật liệu chưa biết và xác minh hoặc định lượng các vật liệu đã biết. Quang phổ Raman là một kỹ thuật phân tích không phá hủy cho phép phân tích nhanh chóng và an toàn, vì không cần chuẩn bị mẫu và trong một số trường hợp, các mẫu thậm chí có thể được phân tích trong bao bì gốc của chúng.

Các ứng dụng của quang phổ Raman bao gồm xác minh nguyên liệu thô, kiểm soát chất lượng hàng hóa đầu vào, xác định và phân tích các thành phần dược phẩm hoạt tính (API), phụ gia và tá dược, và xác định các chất bất hợp pháp hoặc giả mạo như thuốc.

Các ứng dụng khác cho hệ thống Raman trong phòng thí nghiệm:

Sự khác biệt giữa hệ thống Raman trong phòng thí nghiệm và thiết bị cầm tay là gì?

Các hệ thống Raman cầm tay thường được sử dụng để phân tích định tính và xác định các ẩn số trong lĩnh vực này bằng cách so sánh kết quả với thư viện quang phổ được lưu trữ.

Các hệ thống Raman trong phòng thí nghiệm như ReactRaman cung cấp độ ổn định tốt hơn, độ phân giải cao hơn và độ nhạy cao hơn so với các hệ thống Raman cầm tay. Điều quan trọng, với độ nhạy cao hơn của các hệ thống Raman trong phòng thí nghiệm, cũng có thể định lượng các chất ở nồng độ thấp.