Hệ thống InPro 8300 RAMS (Multi-Switch Phản xạ - Hấp thụ) được thiết kế để sử dụng in-line trong các ứng dụng tách pha và nhận dạng sản phẩm theo độ đục hoặc màu. Hệ thống InPro 8300 RAMS cho phép cấu hình đơn giản, dễ sử dụng, yêu cầu bảo trì ở mức tối thiểu. ° Các hệ thống này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng của nhà máy bia để tách bia/nước, trước dây chuyền chiết rót và trong sự kiểm soát của máy tách.
Để nhận dạng sản phẩm, một "dấu vân tay" của mỗi sản phẩm được lấy và lưu trữ trong bộ nhớ tích hợp của InPro8300 RAMS. Việc lấy dấu vân tay được thực hiện bằng một hoặc nhiều thông số (ví dụ: truyền bước sóng xanh dương, phản xạ NIR hoặc hấp thụ bước sóng xanh lá). The InPro 8300 RAMS nhận diện tối đa 8 sản phẩm khác nhau.
Measuring cycle (all 8 parameters) | khoảng 5 lượt đo mỗi giây |
Span | thiết bị 400…2000 RAMS |
Power consumption | <50 mA cộng với tổng dòng điện đầu ra, bảo vệ đảo cực tối đa 30 V |
Parameter setting interface | RS-232 |
Operating pressure | tối đa 10 bar |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0…40 °C |
Product temperature | 0…105 °C (140 °C như một tùy chọn) |
Rel. humidity | 0…100% |
Protection class | IP 67 |
Optics housing | 1,4404 |
Seals | EPDM |
Viewing window | PVC |
Housing material | 1,4404 |
Sealing material | EPDM, hoặc thay bằng FKM |
Repeatability | ± 1 % phạm vi đo |
Nguồn điện | 24 V DC ± 5% |
Bù nhiệt | 0…50 °C theo bước 0,1 °C>50 °C theo bước 0,5 °C |
Dòng sản phẩm | RAMS |
Measurement Technology | Đo Phản xạ - Hấp thụ |
Measurement Range | 400…2000 RAMS thiết bị |
Operating Temperature (Celsius) | 0…105°C |
Operating Temperature (Farenheit) | 32…221°F |
Operating Pressure (Bar) | 10 bar |
Operating Pressure (PSI) | 145 psi |
Surface Finish | N/A |
Wetted Materials | DIN 1.4404 |
Window | Borosilicate; Xanh ngọc bích |
Light Source | Nội bộ |
Nguồn điện | 45 VDC |
Hazardous Area Approvals | Không |
Hygienic/Biocompatibility Approvals | Có |
Primary Media/Application | Sản xuất thực phẩm/đồ uống; Các quy trình công nghiệp khác; Các quy trình xử lý nước khác |
Sterilizable/Autoclavable | Không |
Connection | Varivent |
Sensor Diameter | DN 25 – DN 150 |
Cách hoạt động |
|
Dễ dàng lắp đặt |
|
Phần mềm cấu hình |
|
Được hiệu chuẩn tại nhà máy |
|