Tiếng Việt
DO Sensor UPW Polarographic ISM

DO Sensor UPW Polarographic ISM

Độ tin cậy trong các ứng dụng nước tinh khiết.Đầu dò oxy hòa tan (DO) hiệu suất cao ISM rất hữu hiệu trong các ứng dụng nước siêu tinh khiết ppb mức thấp. Cung cấp số không chính xác và một phản ứng có độ chính xác cao, cảm biến thỏa mãn những nhu cầu của ngành công nghiệp năng lượng và vi điện tử.

Kiểm soát ở mức oxy PPB thấp

Cảm biến DO hiệu suất cao giúp khắc phục được khó khăn khi đo lường mức ppb thấp, đo nước siêu tinh khiết trong ngành công nghiệp năng lượng và vi điện tử.

Phản ứng nhanh, chính xác

Với độ chính xác, cảm biến DO có thể hoạt động tốt ở mọi cấp độ cũng như mang lại phản ứng rất nhanh với những thay đổi từ cấp độ này sang cấp độ khác.

Chẩn đoán dự báo tiên tiến

Cảm biến DO này có công nghệ quản lý cảm biến thông minh (ISM) với khả năng hiệu chuẩn và chẩn đoán dự báo dễ dàng hơn nhằm giảm việc bảo trì.

Material No.: 52201209

Gọi để được báo giá

Các chức năng

Điều chỉnh phù hợp với quy trình của bạn

Cảm biến được thiết kế đặc biệt mang lại hiệu suất ổn định trong việc giám sát chu trình hóa học của nhà máy điện, nước siêu tinh khiết trong các hệ thống xử lý nước tinh khiết và bán dẫn.

Phản ứng nhanh với độ ổn định lâu dài

Với thiết kế ngăn ôxy bị rò gây ảnh hưởng đến tín hiệu đo, đầu dò DO hiệu suất cao ISM cho phản ứng giảm tỷ lệ rất nhanh, đảm bảo khởi động nhà máy điện thành công và sản xuất đĩa bán dẫn không có lỗi.

Tuổi thọ cao với độ bền vượt trội

Kết hợp hiệu suất cao với tuổi thọ dài, màng PTFE thấm khí bằng thép không gỉ, được gia cố bằng lưới thép của cảm biến DO hiệu suất cao ISM, cho độ tin cậy cao trong các ứng dụng ppb mức thấp.

ISM xác định lại việc bảo trì

Công nghệ ISM số tích hợp mang lại cho người dùng những thông tin quan trọng về độ mòn của cảm biến. Lập kế hoạch bảo trì trở nên dễ dàng, do có thể chẩn đoán chính xác thời điểm cần bảo trì cảm biến.

Thông số kỹ thuật

Các thông số - DO Sensor UPW Polarographic ISM

Công nghệ đo lường
Đầu dò amperometric/polarographic
Dải Vận hành
0 ppb – 10.000 ppb
Độ chính xác
± 1% kết quả đọc hoặc 1ppb, bất cứ giá trị nào lớn hơn
± 0.5 °C
Lưu lượng
50 mL/min – 1.000 mL/min
Phạm vi đo nhiệt độ (Độ C)
0 °C–60 °C đối với bù nhiệt độ
có thể chịu 100 °C
Phạm vi đo nhiệt độ (Độ F)
32 °F–140 °F đối với bù nhiệt độ
có thể chịu 212 °F
Thời gian phản hồi
98% trong 90 giây
Preamp
Tích hợp
Quản lý cảm biến thông minh (ISM®)
Trọng lượng
1 kg (2 lb) với vỏ bảo vệ luồng
Vật liệu ướt
Thân đầu dò polyphenylene
Vỏ luồng Polyacetal
Màng PTFE gia cố thép không gỉ, cao su silicone, Viton®, vòng o silicone
Kết nối Cáp
1/4” NPT(M)
Cáp
N/A
Số vật liệu
52201209
Chiều dài cảm biến
210 mm
Dòng sản phẩm
ISM (Digital) hoặc Analog
ISM (Digital)
Thông số đo lường
Ôxy
Khả năng chịu áp suất đo được
0 bar – 5 bar
Phương tiện chính/Ứng dụng
Nước bán dẫn
Nước dược phẩm
Nước/Hơi nước nhà máy điện
Có thể chưng hấp/khử trùng
Không

Tài liệu liên quan

Tài liệu quảng cáo

Nước siêu tinh khiết và phân tích quy trình cho ngành bán dẫn
Trong những năm qua, Thornton đã xác định các giới hạn điện trở và trở thành chuẩn đo lường điện trở trong ngành bán dẫn.

Thông tin sản phẩm mở rộng

General Questions about Thornton Products
Thornton is the leader in pure and ultrapure industrial water monitoring instrumentation used in semiconductor, microelectronics, power generation, ph...

Phụ kiện

Vật tư tiêu hao

Phần mềm

More Information

Nhận Báo giá
DO Sensor UPW Polarographic ISM
FDA
USP Class VI